Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân tộc hoá


[dân tộc hoá]
to nationalize
Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài
To nationalize a foreign dance.



Nationalize
Dân tộc hóa một điệu múa nước ngoài To nationalize a foreign dance


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.